Có 2 kết quả:

可轉讓 kě zhuǎn ràng ㄎㄜˇ ㄓㄨㄢˇ ㄖㄤˋ可转让 kě zhuǎn ràng ㄎㄜˇ ㄓㄨㄢˇ ㄖㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) transferable
(2) negotiable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) transferable
(2) negotiable

Bình luận 0