Có 2 kết quả:
可轉讓 kě zhuǎn ràng ㄎㄜˇ ㄓㄨㄢˇ ㄖㄤˋ • 可转让 kě zhuǎn ràng ㄎㄜˇ ㄓㄨㄢˇ ㄖㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) transferable
(2) negotiable
(2) negotiable
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) transferable
(2) negotiable
(2) negotiable
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh